Fiat Coupe (FA/175) 2.0 16V Turbo (190 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Fiat Coupe (FA/175) 2.0 16V Turbo (190 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Coupe (FA/175) 2.0 16V Turbo (190 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V Turbo (190 Hp)

Công suất

190 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
175A1000
Công suất (HP)
190 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1995 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1690 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

295 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4250 mm

Chiều rộng (mm)

1766 mm

Chiều cao (mm)

1340 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2540 mm

Vết bánh trước (mm)

1491 mm

Vết bánh sau (mm)

1477 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Kích thước bánh trước

205/50 R16

Công nghệ và Vận hành