Fiat Argo 1.8 E-Torq (135 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Fiat Argo 1.8 E-Torq (135 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Fiat Argo 1.8 E-Torq (135 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 E-Torq (135 Hp)

Công suất

135 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

184 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
135 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
184 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1747 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
12.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1243 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4000 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1505 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2521 mm

Vết bánh trước (mm)

1461 mm

Vết bánh sau (mm)

1496 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước bánh trước

195/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 16

Công nghệ và Vận hành