Fiat 500X Urban (facelift 2019) 1.3 Turbo (177 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Fiat 500X Urban (facelift 2019) 1.3 Turbo (177 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Fiat 500X Urban (facelift 2019) 1.3 Turbo (177 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 Turbo (177 Hp) AWD Automatic

Công suất

177 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

285 Nm @ 2200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
177 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
132.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
285 Nm @ 2200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1332 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
70 mm
Đường kính piston (mm)
86.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1499 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

400 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1127 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4248-4273 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1617 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1543 mm

Vết bánh sau (mm)

1543 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.07 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs, 305x28 mm

Thắng sau

Disc, 278x12 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 225/55 R18

Kích thước bánh trước

215/60 R17; 225/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành