Fiat 500X 1.4 (140 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Fiat 500X 1.4 (140 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Fiat 500X 1.4 (140 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
102.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

48 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

245 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

910 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4248 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1600-1608 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.50 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17; 225/45 R18

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17; 225/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18

Công nghệ và Vận hành