Fiat 500L Trekking/Cross 0.9 TwinAir (105 Hp) Turbo 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Fiat 500L Trekking/Cross 0.9 TwinAir (105 Hp) Turbo 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Fiat 500L Trekking/Cross 0.9 TwinAir (105 Hp) Turbo 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 TwinAir (105 Hp) Turbo

Công suất

105 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
199B6000
Công suất (HP)
105 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
120 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
875 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

412 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1375 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4270 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1679 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2612 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1519 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành