Fiat 500L 1.3 MultiJetII (85 Hp) Dualogic 2012, 2013, 2014
Fiat 500L 1.3 MultiJetII (85 Hp) Dualogic 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Fiat 500L 1.3 MultiJetII (85 Hp) Dualogic 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 MultiJetII (85 Hp) Dualogic

Công suất

85 Hp @ 3500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

105 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

164 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
199B4000
Công suất (HP)
85 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.6 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
16.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

412 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1375 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4147 mm

Chiều rộng (mm)

1784 mm

Chiều cao (mm)

1665 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2612 mm

Vết bánh trước (mm)

1522 mm

Vết bánh sau (mm)

1519 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15; 6.5J x 16; 7J x 17

Công nghệ và Vận hành