Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat 500 (facelift 2015) 0.9 TwinAir (85 Hp) 2019
Thương hiệuFiat
Model500
Đời xe500 (facelift 2015)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.9 TwinAir (85 Hp)
Công suất85 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 1900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)123 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11 sec
Tốc độ tối đa (km/h)173 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)85 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)97.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 1900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)875 cm3
Số xi lanh2
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.5 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)980 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)185 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)550 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3571 mm
Chiều rộng (mm)1627 mm
Chiều cao (mm)1488 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2300 mm
Vết bánh trước (mm)1413 mm
Vết bánh sau (mm)1407 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, coil spring
Thắng trướcDisc, 257 mm
Thắng sauDrum, 180 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước175/65 R14; 185/55 R15
Kích thước bánh trước175/65 R14; 185/55 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)14; 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị