Fiat 500 C (facelift 2015) 0.9 TwinAir (85 Hp) 2018, 2019, 2020
Fiat 500 C (facelift 2015) 0.9 TwinAir (85 Hp) 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Fiat 500 C (facelift 2015) 0.9 TwinAir (85 Hp) 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.9 TwinAir (85 Hp)

Công suất

85 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

145 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

122-133 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
85 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
145 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
875 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80.5 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

185 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3571 mm

Chiều rộng (mm)

1627 mm

Chiều cao (mm)

1488 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1413 mm

Vết bánh sau (mm)

1407 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, coil spring

Thắng trước

Disc, 257 mm

Thắng sau

Drum, 180 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14; 185/55 R15

Kích thước bánh trước

175/65 R14; 185/55 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

14; 15

Công nghệ và Vận hành