Fiat 500 C 1.4 16V (100 Hp) Start & Stop 2010, 2011, 2012, 2013
Fiat 500 C 1.4 16V (100 Hp) Start & Stop 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Fiat 500 C 1.4 16V (100 Hp) Start & Stop 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 16V (100 Hp) Start & Stop

Công suất

100 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

131 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
131 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1368 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
72 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC/16

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

970 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1385 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

185 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

550 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3546 mm

Chiều rộng (mm)

1627 mm

Chiều cao (mm)

1488 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2300 mm

Vết bánh trước (mm)

1414 mm

Vết bánh sau (mm)

1408 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.68 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/55 R15; 195/45 R16

Kích thước bánh trước

185/55 R15; 195/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15; 16

Công nghệ và Vận hành