Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat 500 1.2 8V (69 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuFiat
Model500
Đời xe500
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 8V (69 Hp)
Công suất69 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)102 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)69 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)55.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)102 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1248 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)865 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)185 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3546 mm
Chiều rộng (mm)1627 mm
Chiều cao (mm)1488 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2300 mm
Vết bánh trước (mm)1414 mm
Vết bánh sau (mm)1408 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước175/65 R14; 185/55 R15
Kích thước bánh trước175/65 R14; 185/55 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)14; 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị