Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFiat 124 Spider (2016) 1.4 MultiAir (140 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFiat
Model124
Đời xe124 Spider (2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 MultiAir (140 Hp) Automatic
Công suất140 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)153 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)214 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)140 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)102.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)240 Nm @ 2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1368 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)140 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4054 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1233 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2310 mm
Vết bánh trước (mm)1496 mm
Vết bánh sau (mm)1503 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/50 R16; 205/45 R17
Kích thước bánh trước195/50 R16; 205/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị