Ferrari SF90 XX Stradale 4.0 V8 (1030 Hp) PHEV E4WD F1 DCT 2023
Ferrari SF90 XX Stradale 4.0 V8 (1030 Hp) PHEV E4WD F1 DCT 2023

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari SF90 XX Stradale 4.0 V8 (1030 Hp) PHEV E4WD F1 DCT 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.0 V8 (1030 Hp) PHEV E4WD F1 DCT

Công suất

797 Hp @ 7900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

804 Nm @ 6250 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

25 km

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

320 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
797 Hp @ 7900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
199.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
804 Nm @ 6250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3990 cm3
Số xi lanh
8
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4850 mm

Chiều rộng (mm)

2014 mm

Chiều cao (mm)

1225 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1683 mm

Vết bánh sau (mm)

1674 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. One electric motor drives rear wheels. Two electric motors drive the front wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Thắng trước

Ventilated discs, 398x38 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 390x32 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 ZR F20Rear wheel tires: 315/30 ZR F20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/35 ZR F20Rear wheel tires: 315/30 ZR F20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 20Rear wheel rims: 20

Công nghệ và Vận hành