Ferrari Testarossa 4.9 i V12 48V (380 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992
Ferrari Testarossa 4.9 i V12 48V (380 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari Testarossa 4.9 i V12 48V (380 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 i V12 48V (380 Hp)

Công suất

380 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

474 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

23.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

285 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F113
Công suất (HP)
380 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
474 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4942 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1700 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

115 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4485 mm

Chiều rộng (mm)

1975 mm

Chiều cao (mm)

1130 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1660 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Kích thước bánh trước

225/50 R16

Công nghệ và Vận hành