Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFerrari SF90 Spider 4.0 V8 (1000 Hp) PHEV AWD F1 2020, 2021
Thương hiệuFerrari
ModelSF90
Đời xeSF90 Spider
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeTarga
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ4.0 V8 (1000 Hp) PHEV AWD F1
Công suất780 Hp @ 7500 rpm.
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 6000 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin7.9 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc25 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)340 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơF 154
Loại động cơ
Công suất (HP)780 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)195.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)800 Nm @ 6000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)8000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3990 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén9.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1670 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)74 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4704 mm
Chiều rộng (mm)1973 mm
Chiều cao (mm)1191 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2649 mm
Vết bánh trước (mm)1679 mm
Vết bánh sau (mm)1652 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle. One electric motor drives rear wheels. Two electric motors drive front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 398x38 mm
Thắng sauVentilated discs, 360x32 mm
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 ZR20Rear wheel tires: 315/30 ZR20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 ZR20Rear wheel tires: 315/30 ZR20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9.5J x 20Rear wheel rims: 11.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị