Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFerrari SA Aperta 6.0 V12 (670 Hp) F1 2010
Thương hiệuFerrari
Model599
Đời xeSA Aperta
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeRoadster
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.0 V12 (670 Hp) F1
Công suất670 Hp @ 8250 rpm.
Moment xoắn (Nm)620 Nm @ 6500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)411 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)17.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)325 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)670 Hp @ 8250 rpm.
Công suất trên lít (HP)111.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)620 Nm @ 6500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5999 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)75.2 mm
Tỉ số nén11.9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1595 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1705 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)105 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)350 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4700 mm
Chiều rộng (mm)1962 mm
Chiều cao (mm)1300 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Vết bánh trước (mm)1680 mm
Vết bánh sau (mm)1640 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 398x36 mm
Thắng sauVentilated discs, 360x32 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 305/35 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 305/35 R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị