Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFerrari Purosangue 6.5 V12 (725 Hp) AWD F1 DCT 2022
Thương hiệuFerrari
ModelPurosangue
Đời xePurosangue
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.5 V12 (725 Hp) AWD F1 DCT
Công suất725 Hp @ 7750 rpm.
Moment xoắn (Nm)716 Nm @ 6250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)310 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)725 Hp @ 7750 rpm.
Công suất trên lít (HP)111.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)716 Nm @ 6250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)8250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)6496 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)78 mm
Tỉ số nén13.6
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2033 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)100 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)473 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4973 mm
Chiều rộng (mm)2028 mm
Chiều cao (mm)1589 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3018 mm
Vết bánh trước (mm)1737 mm
Vết bánh sau (mm)1720 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 398x38 mm
Thắng sauVentilated discs, 380x34 mm
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 R22Rear wheel tires: 315/30 R23
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 R22Rear wheel tires: 315/30 R23
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9.0J x 22Rear wheel rims: 11.0J x 23
Công nghệ và Vận hành
Trang bị