Ferrari Portofino M 3.9 V8 (620 Hp) F1 DCT 2020, 2021, 2022
Ferrari Portofino M 3.9 V8 (620 Hp) F1 DCT 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari Portofino M 3.9 V8 (620 Hp) F1 DCT 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.9 V8 (620 Hp) F1 DCT

Công suất

620 Hp @ 5750-7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

760 Nm @ 3000-5750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

256 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro-6D

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.45 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

320 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
620 Hp @ 5750-7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
160.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
760 Nm @ 3000-5750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3855 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.45
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

292 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4594 mm

Chiều rộng (mm)

1938 mm

Chiều cao (mm)

1318 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1633 mm

Vết bánh sau (mm)

1635 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 390x34 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360x32 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 285/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 285/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8J x 20Rear wheel rims: 10J x 20

Công nghệ và Vận hành