Ferrari Mondial 3.4 i V8 32V (286 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Ferrari Mondial 3.4 i V8 32V (286 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari Mondial 3.4 i V8 32V (286 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.4 i V8 32V (286 Hp)

Công suất

286 Hp @ 7200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

309 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

255 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
286 Hp @ 7200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
309 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3405 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1900 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

96 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4535 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1235 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Kích thước bánh trước

225/55 R16

Công nghệ và Vận hành