Ferrari GTC4Lusso T 3.9 V8 (610 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Ferrari GTC4Lusso T 3.9 V8 (610 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari GTC4Lusso T 3.9 V8 (610 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.9 V8 (610 Hp) DCT

Công suất

610 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

760 Nm @ 3000-5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

294 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

320 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F154BD
Công suất (HP)
610 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
158.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
760 Nm @ 3000-5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3855 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
BiTurbo

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

91 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4922 mm

Chiều rộng (mm)

1980 mm

Chiều cao (mm)

1383 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2990 mm

Vết bánh trước (mm)

1674 mm

Vết bánh sau (mm)

1668 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20; 295/35 ZR20

Kích thước bánh trước

245/35 ZR20; 295/35 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 20; 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành