Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFerrari GTC4Lusso 6.3 V12 (690 Hp) DCT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFerrari
ModelGTC4Lusso
Đời xeGTC4Lusso
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi2
Số cửa3
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.3 V12 (690 Hp) DCT
Công suất690 Hp @ 8000 rpm.
Moment xoắn (Nm)697 Nm @ 5750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)366 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)15 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)335 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơF140ED
Loại động cơ
Công suất (HP)690 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)110.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)697 Nm @ 5750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6262 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)75.2 mm
Tỉ số nén13.5
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1790 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)91 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4922 mm
Chiều rộng (mm)1980 mm
Chiều cao (mm)1383 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2990 mm
Vết bánh trước (mm)1674 mm
Vết bánh sau (mm)1668 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/35 ZR20; 295/35 ZR20
Kích thước bánh trước245/35 ZR20; 295/35 ZR20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x20; 10.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị