Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Ferrari FXX-K 6.3 V12 (1050 Hp) Hybrid DCT 2014, 2015, 2016, 2017 | |||
Thương hiệu | Ferrari | |||
Model | FXX | |||
Đời xe | FXX-K | |||
Năm sản xuất | 2014 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | MHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV) | |||
Động cơ | 6.3 V12 (1050 Hp) Hybrid DCT | |||
Công suất | 860 Hp @ 9200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 750 Nm @ 6500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 860 Hp @ 9200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 137.3 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 750 Nm @ 6500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | 9250 rpm. | |||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6262 cm3 | |||
Số xi lanh | 12 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 94 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 75.2 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4896 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 2051 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1116 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2650 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |