Ferrari F8 Spider 3.9 V8 (720 Hp) DCT 2019, 2020, 2021
Ferrari F8 Spider 3.9 V8 (720 Hp) DCT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari F8 Spider 3.9 V8 (720 Hp) DCT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.9 V8 (720 Hp) DCT

Công suất

720 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

770 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

296 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

340 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
720 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
184.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
770 Nm @ 3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3902 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

78 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

200 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4611 mm

Chiều rộng (mm)

1979 mm

Chiều cao (mm)

1206 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1677 mm

Vết bánh sau (mm)

1646 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 398 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 ZR20Rear wheel tires: 305/30 ZR20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 ZR20Rear wheel tires: 305/30 ZR20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 20Rear wheel rims: 11J x 20

Công nghệ và Vận hành