Ferrari F50 4.7 V12 (520 Hp) 1995, 1996, 1997
Ferrari F50 4.7 V12 (520 Hp) 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari F50 4.7 V12 (520 Hp) 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.7 V12 (520 Hp)

Công suất

520 Hp @ 8500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

471 Nm @ 6500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

41.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

20.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

28.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.87 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

325 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F130B
Công suất (HP)
520 Hp @ 8500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
471 Nm @ 6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4698 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
69 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1230 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

105 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4480 mm

Chiều rộng (mm)

1986 mm

Chiều cao (mm)

1120 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1620 mm

Vết bánh sau (mm)

1602 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Coil spring

Thắng trước

Ventilated discs, 355 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 355 mm

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 ZR 18Rear wheel tires: 335/30 ZR 18

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 ZR 18Rear wheel tires: 335/30 ZR 18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: R 18Rear wheel rims: R 18

Công nghệ và Vận hành