Ferrari F430 Scuderia 4.3i V8 32V (510 Hp) 2007, 2008, 2009
Ferrari F430 Scuderia 4.3i V8 32V (510 Hp) 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari F430 Scuderia 4.3i V8 32V (510 Hp) 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3i V8 32V (510 Hp)

Công suất

510 Hp @ 8500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

470 Nm @ 5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

23.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

15.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

319 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F136ED
Công suất (HP)
510 Hp @ 8500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
118.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
470 Nm @ 5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4308 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4512 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1214 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1669 mm

Vết bánh sau (mm)

1616 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

285/35 ZR19

Kích thước bánh trước

285/35 ZR19

Công nghệ và Vận hành