Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Ferrari F430 Challenge 4.3 V8 (490 Hp) 2007, 2008, 2009, 2010 | |||
Thương hiệu | Ferrari | |||
Model | F430 | |||
Đời xe | F430 Challenge | |||
Năm sản xuất | 2007 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 4.3 V8 (490 Hp) | |||
Công suất | 490 Hp @ 8500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 465 Nm @ 5250 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 3.2 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 320 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 490 Hp @ 8500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 113.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 465 Nm @ 5250 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4308 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 91.95 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 81.03 mm | |||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1225 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 100 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4512 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1923 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1184 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2601 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1669 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1616 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Spring Strut | |||
Hệ thống treo sau | Spring Strut | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Ventilated discs | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |