Ferrari F430 4.3 i V8 32V (490 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Ferrari F430 4.3 i V8 32V (490 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari F430 4.3 i V8 32V (490 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.3 i V8 32V (490 Hp)

Công suất

490 Hp @ 8500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

465 Nm @ 5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

26.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

18.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

320 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F136E
Công suất (HP)
490 Hp @ 8500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
465 Nm @ 5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4308 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4512 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1214 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1669 mm

Vết bánh sau (mm)

1616 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/35; 285/35 R19

Kích thước bánh trước

225/35; 285/35 R19

Công nghệ và Vận hành