Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFerrari Enzo 6.0 V12 (660 Hp) 2002, 2003, 2004
Thương hiệuFerrari
ModelEnzo
Đời xeEnzo
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.0 V12 (660 Hp)
Công suất660 Hp @ 7800 rpm.
Moment xoắn (Nm)657 Nm @ 5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)36 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)15 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)23 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.65 sec
Tốc độ tối đa (km/h)350 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơF140B
Loại động cơ
Công suất (HP)660 Hp @ 7800 rpm.
Công suất trên lít (HP)110 Hp/l
Moment xoắn (Nm)657 Nm @ 5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5998 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)75.2 mm
Tỉ số nén11.2
Số van trên mỗi xi lanh5
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1365 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)110 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)350 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4702 mm
Chiều rộng (mm)2035 mm
Chiều cao (mm)1147 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1660 mm
Vết bánh sau (mm)1650 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước245/35 ZR19; 345/35 ZR19
Kích thước bánh trước245/35 ZR19; 345/35 ZR19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 19; 13J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị