Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFerrari Daytona SP3 6.5 V12 (840 Hp) F1 DCT
Thương hiệuFerrari
ModelDaytona SP3
Đời xeDaytona SP3
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeTarga
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.5 V12 (840 Hp) F1 DCT
Công suất840 Hp @ 9250 rpm.
Moment xoắn (Nm)697 Nm @ 7250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.85 sec
Tốc độ tối đa (km/h)340 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)840 Hp @ 9250 rpm.
Công suất trên lít (HP)129.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)697 Nm @ 7250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)9500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)6496 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)78 mm
Tỉ số nén13.6
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1485 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)86 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4686 mm
Chiều rộng (mm)2050 mm
Chiều cao (mm)1142 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2651 mm
Vết bánh trước (mm)1692 mm
Vết bánh sau (mm)1631 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 398x36 mm
Thắng sauVentilated discs, 380x34 mm
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 265/30 R20Rear wheel tires: 345/30 R21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 265/30 R20Rear wheel tires: 345/30 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9J x 20Rear wheel rims: 12.5J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị