Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFerrari California T 3.9 V8 (560 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017
Thương hiệuFerrari
ModelCalifornia
Đời xeCalifornia T
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe - Cabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.9 V8 (560 Hp)
Công suất560 Hp @ 7500 rpm.
Moment xoắn (Nm)755 Nm @ 4750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)250 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)315 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơF154BB
Loại động cơ
Công suất (HP)560 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)145.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)755 Nm @ 4750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3855 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)86.5 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén9.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1625 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)78 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)241 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)340 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4570 mm
Chiều rộng (mm)1910 mm
Chiều cao (mm)1322 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1631 mm
Vết bánh sau (mm)1605 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/40 ZR19; 285/40 ZR19; 245/35 ZR20; 285/35 ZR20
Kích thước bánh trước245/40 ZR19; 285/40 ZR19; 245/35 ZR20; 285/35 ZR20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R19; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị