Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFerrari California 30 4.3 V8 (490 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014
Thương hiệuFerrari
ModelCalifornia
Đời xeCalifornia
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe - Cabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ30 4.3 V8 (490 Hp) Automatic
Công suất490 Hp @ 7750 rpm.
Moment xoắn (Nm)505 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)299 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)312 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơF136IB
Loại động cơ
Công suất (HP)490 Hp @ 7750 rpm.
Công suất trên lít (HP)114 Hp/l
Moment xoắn (Nm)505 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4297 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)77.4 mm
Tỉ số nén12.2
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1735 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)78 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)340 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4562 mm
Chiều rộng (mm)1909 mm
Chiều cao (mm)1322 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1630 mm
Vết bánh sau (mm)1605 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 390 mm
Thắng sauVentilated discs, 360 mm
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/40 ZR 19; 245/35 ZR 20Rear wheel tires: 285/40 ZR 19; 285/35 ZR 20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/40 ZR 19; 245/35 ZR 20Rear wheel tires: 285/40 ZR 19; 285/35 ZR 20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 19; 8J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị