Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFerrari 812 Superfast 6.5 V12 (800 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuFerrari
Model812 Superfast
Đời xe812 Superfast
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.5 V12 (800 Hp) DCT
Công suất800 Hp @ 8500 rpm.
Moment xoắn (Nm)718 Nm @ 7000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)366 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)340 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơF140GA
Loại động cơ
Công suất (HP)800 Hp @ 8500 rpm.
Công suất trên lít (HP)123.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)718 Nm @ 7000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)8900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)6496 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)78 mm
Tỉ số nén13.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1630 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)92 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4657 mm
Chiều rộng (mm)1971 mm
Chiều cao (mm)1276 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2720 mm
Vết bánh trước (mm)1672 mm
Vết bánh sau (mm)1645 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs, 398x38 mm
Thắng sauVentilated discs, 360x32 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước275/35 ZR 20; 315/35 ZR 20
Kích thước bánh trước275/35 ZR 20; 315/35 ZR 20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)10J x 20; 11.5J x20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị