Ferrari 812 Competizione 6.5 V12 (830 Hp) F1 DCT 2021, 2022
Ferrari 812 Competizione 6.5 V12 (830 Hp) F1 DCT 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari 812 Competizione 6.5 V12 (830 Hp) F1 DCT 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.5 V12 (830 Hp) F1 DCT

Công suất

830 Hp @ 9250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

692 Nm @ 7000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

385 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.85 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

340 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
830 Hp @ 9250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
692 Nm @ 7000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
9500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6496 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
94 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
13.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1487 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

92 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4696 mm

Chiều rộng (mm)

1971 mm

Chiều cao (mm)

1276 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1672 mm

Vết bánh sau (mm)

1645 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs, 398x38 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360x32 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 R20Rear wheel tires: 315/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 275/35 R20Rear wheel tires: 315/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 10J x 20Rear wheel rims: 11.5J x 20

Công nghệ và Vận hành