Ferrari 612 Scaglietti 5.7 i V12 48V (540 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Ferrari 612 Scaglietti 5.7 i V12 48V (540 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari 612 Scaglietti 5.7 i V12 48V (540 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 i V12 48V (540 Hp) Automatic

Công suất

540 Hp @ 7250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

589 Nm @ 5250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

29.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F133F
Công suất (HP)
540 Hp @ 7250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
589 Nm @ 5250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5748 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

108 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

240 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4900 mm

Chiều rộng (mm)

1955 mm

Chiều cao (mm)

1345 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2950 mm

Vết bánh trước (mm)

1690 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 285/40 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 285/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 18; 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành