Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFerrari 488 GTB 3.9 V8 (670 Hp) DCT 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuFerrari
Model488
Đời xe488 GTB
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.9 V8 (670 Hp) DCT
Công suất670 Hp @ 8000 rpm.
Moment xoắn (Nm)760 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)294 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.0 sec
Tốc độ tối đa (km/h)325 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơF154CB
Loại động cơ
Công suất (HP)670 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)171.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)760 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3902 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)86.5 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén9.4
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1420 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)78 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)230 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4568 mm
Chiều rộng (mm)1952 mm
Chiều cao (mm)1213 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1679 mm
Vết bánh sau (mm)1647 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/35 ZR 20; 305/30 ZR 20
Kích thước bánh trước245/35 ZR 20; 305/30 ZR 20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 20; 11J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị