Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Ferrari 488 Challenge 3.9 V8 (670 Hp) 2016 | |||
Thương hiệu | Ferrari | |||
Model | 488 | |||
Đời xe | 488 Challenge | |||
Năm sản xuất | 2016 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.9 V8 (670 Hp) | |||
Công suất | 670 Hp @ 8000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 760 Nm @ 3000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 670 Hp @ 8000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 171.7 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 760 Nm @ 3000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3902 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 86.5 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 83 mm | |||
Tỉ số nén | 9.4 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1340 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 126 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4587 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1945 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1203 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1739 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1653 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone, Transverse stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone, Transverse stabilizer | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 398x38 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 380x34 mm | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 9.5J x 19Rear wheel rims: 12J x 19 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |