Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFerrari 458 Speciale A 4.5 V8 (605 Hp) 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuFerrari
Model458
Đời xe458 Speciale A
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.5 V8 (605 Hp)
Công suất605 Hp @ 9000 rpm.
Moment xoắn (Nm)540 Nm @ 6000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)275 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.0 sec
Tốc độ tối đa (km/h)320 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơF136FL
Loại động cơ
Công suất (HP)605 Hp @ 9000 rpm.
Công suất trên lít (HP)134.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)540 Nm @ 6000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4497 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)81 mm
Tỉ số nén14
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1445 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)86 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4571 mm
Chiều rộng (mm)1951 mm
Chiều cao (mm)1204 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1679 mm
Vết bánh sau (mm)1632 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/35 ZR20; 305/30 ZR 20
Kích thước bánh trước245/35 ZR20; 305/30 ZR 20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9.0J x 20; 11J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị