Ferrari 456M GT 5.5 V12 (442 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Ferrari 456M GT 5.5 V12 (442 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari 456M GT 5.5 V12 (442 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 5.5 V12 (442 Hp)

Công suất

442 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

495 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

35.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

21.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
442 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5474 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

110 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

316 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4763 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1606 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 285/40 R17Rear wheel tires: 285/40 R17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 285/40 R17Rear wheel tires: 285/40 R17

Công nghệ và Vận hành