Ferrari 456 GT 5.5 V12 (442 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Ferrari 456 GT 5.5 V12 (442 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari 456 GT 5.5 V12 (442 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

GT 5.5 V12 (442 Hp)

Công suất

442 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

29.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.6-12.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

18 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

302 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
F116
Công suất (HP)
442 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5474 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
75 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1690 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

110 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

316 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1606 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Helical spring, Double wishbone, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 330 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 310 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/45 ZR17Rear wheel tires: 285/40 ZR17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 255/45 ZR17Rear wheel tires: 285/40 ZR17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 17Rear wheel rims: 10J x 17

Công nghệ và Vận hành