Ferrari 400 I 4.8 V12 (310 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985
Ferrari 400 I 4.8 V12 (310 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari 400 I 4.8 V12 (310 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.8 V12 (310 Hp) Automatic

Công suất

310 Hp @ 6500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
310 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.3 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
4823 cm3
Số xi lanh
12
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4810 mm

Chiều rộng (mm)

1798 mm

Chiều cao (mm)

1314 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1470 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước bánh trước

215/70 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành