Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFerrari 275 GTB GTB 3.3 V12 (280 Hp) 1964, 1965, 1966
Thương hiệuFerrari
Model275
Đời xe275 GTB
Năm sản xuất1964
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGTB 3.3 V12 (280 Hp)
Công suất280 Hp @ 7600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)18-20 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.5-7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơTipo 213
Loại động cơ
Công suất (HP)280 Hp @ 7600 rpm.
Công suất trên lít (HP)85.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)7600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3285 cm3
Số xi lanh12
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)58.8 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1100 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1455 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)94 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4325 mm
Chiều rộng (mm)1725 mm
Chiều cao (mm)1245 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2400 mm
Vết bánh trước (mm)1377 mm
Vết bánh sau (mm)1393 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)14.07 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone, Transverse stabilizer
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị