Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFerrari F430 Spider 4.3 i V8 32V (510 Hp) 2008, 2009
Thương hiệuFerrari
ModelF430
Đời xeF430 Spider
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.3 i V8 32V (510 Hp)
Công suất510 Hp @ 8500 rpm.
Moment xoắn (Nm)470 Nm @ 5250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)360 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)15.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)315 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)510 Hp @ 8500 rpm.
Công suất trên lít (HP)118.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)470 Nm @ 5250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)4308 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)81.03 mm
Tỉ số nén11.9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1440 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)95 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)250 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4511 mm
Chiều rộng (mm)1923 mm
Chiều cao (mm)1217 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2601 mm
Vết bánh trước (mm)1669 mm
Vết bánh sau (mm)1615 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs, 398x36 mm
Thắng sauVentilated discs, 350x34 mm
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/35 ZR19Rear wheel tires: 285/35 ZR19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/35 ZR19Rear wheel tires: 285/35 ZR19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị