Ferrari 296 GTB 3.0 V6 (830 Hp) PHEV F1 DCT 2022
Ferrari 296 GTB 3.0 V6 (830 Hp) PHEV F1 DCT 2022

Thông tin chung

Tên xe

Ferrari 296 GTB 3.0 V6 (830 Hp) PHEV F1 DCT 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (830 Hp) PHEV F1 DCT

Công suất

663 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

740 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

25 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

2.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

330 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
663 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
221.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
740 Nm @ 3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2992 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
9.4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1470 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4565 mm

Chiều rộng (mm)

1958 mm

Chiều cao (mm)

1187 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Vết bánh trước (mm)

1665 mm

Vết bánh sau (mm)

1632 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Thắng trước

Ventilated discs, 398x38 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360x32 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 305/35 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 305/35 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 9J x 20Rear wheel rims: 11J x 20

Công nghệ và Vận hành