Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Felino cB7R 7.0 V8 (700 Hp) Automatic 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Felino | |||
Model | cB7 | |||
Đời xe | cB7R | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 7.0 V8 (700 Hp) Automatic | |||
Công suất | 700 Hp @ 6700 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 786 Nm @ 5600 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 2.9 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 345 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 700 Hp @ 6700 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 100 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 786 Nm @ 5600 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | 7250 rpm. | |||
Dung tích xi lanh (cm3) | 6997 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1135 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 56 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4191 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1930 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1143 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2451 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 390 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 378 mm | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 245/40 R18Rear wheel tires: 315/30 R18 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 245/40 R18Rear wheel tires: 315/30 R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: R18Rear wheel rims: R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |