Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFAW Vita Sedan 1.5 (100 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuFAW
ModelVita
Đời xeVita Sedan
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (100 Hp)
Công suất100 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)130 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)178 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ5A+
Loại động cơ
Công suất (HP)100 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)130 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)78.7 mm
Đường kính piston (mm)77 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1020 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1395 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4245 mm
Chiều rộng (mm)1680 mm
Chiều cao (mm)1500 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2425 mm
Vết bánh trước (mm)1440 mm
Vết bánh sau (mm)1420 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước185/65 R14
Kích thước bánh trước185/65 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị