FAW Senia R7 1.5 (150 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
FAW Senia R7 1.5 (150 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

FAW Senia R7 1.5 (150 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (150 Hp)

Công suất

150 Hp

Moment xoắn (Nm)

220 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BM15T
Công suất (HP)
150 Hp
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1335 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1710 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4305 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1655 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2600 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành