Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | FAW Jetta (19E) 1.6 i Ci (87 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005 | |||
Thương hiệu | FAW | |||
Model | Jetta | |||
Đời xe | Jetta (19E) | |||
Năm sản xuất | 1999 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.6 i Ci (87 Hp) | |||
Công suất | 87 Hp @ 5300 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 135 Nm @ 2800 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 13.5 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 180 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 87 Hp @ 5300 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 54.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 135 Nm @ 2800 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1595 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 81 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 77.4 mm | |||
Tỉ số nén | 9 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1060 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1500 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 55 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 660 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4385 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1674 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1415 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2471 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1429 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1422 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Coil spring | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Drum | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 185/60 R14 H | |||
Kích thước bánh trước | 185/60 R14 H | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |