Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFAW Jetta (19E) 1.6 i 16V Wang GTX (101 Hp) 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Thương hiệuFAW
ModelJetta
Đời xeJetta (19E)
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 i 16V Wang GTX (101 Hp)
Công suất101 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)150 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)101 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)150 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1595 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1060 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)660 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4428 mm
Chiều rộng (mm)1674 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2471 mm
Vết bánh trước (mm)1427 mm
Vết bánh sau (mm)1422 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/60 R14 T
Kích thước bánh trước185/60 R14 T
Công nghệ và Vận hành
Trang bị