Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFAW Jetta (19E) 1.6 (70 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Thương hiệuFAW
ModelJetta
Đời xeJetta (19E)
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 (70 Hp)
Công suất70 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)121 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)70 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)43.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)121 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1595 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)77.4 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)970 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1470 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)550 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4385 mm
Chiều rộng (mm)1674 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2471 mm
Vết bánh trước (mm)1427 mm
Vết bánh sau (mm)1422 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước175/70 R13 S
Kích thước bánh trước175/70 R13 S
Công nghệ và Vận hành
Trang bị