Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFAW Bora 1.8i 20V (125 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011
Thương hiệuFAW
ModelBora
Đời xeBora
Năm sản xuất2001
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8i 20V (125 Hp)
Công suất125 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)170 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)206 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)125 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)170 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1781 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh5
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1310 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1860 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)455 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)785 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4376 mm
Chiều rộng (mm)1735 mm
Chiều cao (mm)1446 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2513 mm
Vết bánh trước (mm)1513 mm
Vết bánh sau (mm)1494 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị