Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeFAW Besturn X80 1.8 Turbo (180 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
Thương hiệuFAW
ModelBesturn X80
Đời xeBesturn X80
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 Turbo (180 Hp) Automatic
Công suất180 Hp @ 6000-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 2000-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)198 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCA4GC18T
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)235 Nm @ 2000-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1796 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1610 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)398 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4586 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1695 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2675 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước bánh trước215/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị